Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equilibrate




equilibrate
[,i:kwi'laibreit]
ngoại động từ
làm cân bằng
cân bằng
nội động từ
cân bằng
làm đối trọng cho nhau



làm cân bằng

/,i:kwi'laibreit/

ngoại động từ
làm cân bằng
cân bằng

nội động từ
cân bằng
làm đối trọng cho nhau

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.