|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equiponderant
equiponderant | [,i:kwi'pɔndərənt] | | tính từ | | | ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với | | danh từ | | | đối trọng |
/,i:kwi'pɔndərənt/
tính từ ((thường) to, with) làm đối trọng, cân bằng với
danh từ đối trọng
|
|
|
|