danh từ việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...) to run [on] errands; to go on errands chạy việc vặt mục đích cuộc đi; mục đích his errand was to deliver a letter mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
Related search result for "errand"
Words pronounced/spelled similarly to "errand": erranderrant