công thức ước lượng, (thống kê) ước lượng absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối best e. ước lượng tốt nhất biased e. ước lượng chệch efficient e. ước lượng hữu hiệu inconsistent e. ước lượng không vững least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất linear e. ước lượng tuyến tính most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất non-regular e. ước lượng không chính quy quadraitic e. ước lượng bậc hai ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số regular e. ước lượng chính quy unbiased e. ước lượng không chệch uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo hiểm bé đều nhất