evolution
evolution | [,i:və'lu:∫n] | | danh từ | | | sự tiến triển (tình hình...) | | | sự tiến hoá, sự phát triển | | | Theory of Evolution | | thuyết tiến hoá | | | sự mở ra, sự nở ra (nụ...) | | | sự phát ra (sức nóng, hơi...) | | | sự quay lượn (khi nhảy múa...) | | | (toán học) sự khai căn | | | (quân sự) sự thay đổi thế trận |
sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)
/,i:və'lu:ʃn/
danh từ sự tiến triển (tình hình...) sự tiến hoá, sự phát triển Theory of Evolution thuyết tiến hoá sự mở ra, sự nở ra (nụ...) sự phát ra (sức nóng, hơi...) sự quay lượn (khi nhảy múa...) (toán học) sự khai căn (quân sự) sự thay đổi thế trận
|
|