|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
examinational
examinational | [ig,zæmi'nei∫ənl] | | tính từ | | | nghiêm ngặt, kỹ lưỡng, tỉ mỉ | | | (thuộc) sự thi cử |
/ig,zæmi'neiʃənl /
tính từ khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu (thuộc) sự thi cử
|
|
|
|