Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exceptional




exceptional
[ik'sep∫ənl]
tính từ
khác thường, đặc biệt, hiếm có
ngoại lệ



ngoại lệ

/ik'sepʃənl/

tính từ
khác thường, đặc biệt, hiếm có
ngoại lệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exceptional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.