excogitation
excogitation | [eks,kɔdʒi'tei∫n] | | danh từ | | | sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...) | | | điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra |
/eks,kɔdʤi'teiʃn/
danh từ sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...) điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra
|
|