Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excusatory




tính từ
để xin lỗi, để cáo lỗi
để bào chữa



excusatory
[eks'kju:zətəri]
tính từ
để xin lỗi, để cáo lỗi
để bào chữa


Related search result for "excusatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.