Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executable




executable
['eksikju:təbl]
tính từ
có thể thực hiện được, có thể thi hành được
có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được


/'eksikju:təbl/

tính từ
có thể thực hiện được, có thể thi hành được
có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "executable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.