có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết
có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt
vét kiệt được normal e. vét kiệt chuẩn được
/ig'zɔ:stəbl/
tính từ có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt