| [ig'zist] |
| nội động từ |
| | (to exist in / on something) là có thật hoặc thực sự; đã sống; tồn tại |
| | do you believe fairies exist? |
| anh tin là thần tiên có thật hay không? |
| | the idea exists only in the minds of poets |
| ý tưởng ấy chỉ có trong đầu óc các thi sĩ thôi |
| | laws that have existed for hundreds of years |
| những đạo luật từng tồn tại hàng mấy trăm năm nay |
| | does life exist on Mars? |
| có cuộc sống trên sao Hoả hay không? |
| | (to exist on something) tiếp tục sống (nhất là có khó khăn hoặc túng thiếu) |
| | we cannot exist without food or water |
| chúng ta không thể tồn tại nếu không có thức ăn hoặc nước uống |
| | he exists on rice and water |
| nó sống nhờ gạo và nước |
| | I can hardly exist on the wage I'm getting; there is no money for luxuries |
| Tôi sống chật vật với đồng lương kiếm được; đâu có tiền cho những thứ xa xỉ |