Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expediency




expediency
[iks'pi:djənsi]
Cách viết khác:
expedience
[iks'pi:djəns]
như expedience


/iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/

danh từ
tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
(như) expedient

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expediency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.