Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expend




expend
[iks'pend]
ngoại động từ
(to expend something on / upon something / doing something) tiêu; tiêu dùng (tiền...) vào việc gì
dùng hết; dùng cạn kiệt
to expend all one's ammunition, stores, fuel
dùng hết đạn dược, đồ dự trữ, nhiên liệu



tiêu dụng, sử dụng

/iks'pend/

ngoại động từ
tiêu, tiêu dùng (tiền...)
dùng hết, dùng cạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.