|  expression 
  
 
 
 
 
  expression |  | [iks'pre∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự vắt, sự ép, sự bóp |  |  |  | sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...) |  |  |  | to read with expression |  |  | đọc diễn cảm |  |  |  | to give expression to one's feelings |  |  | biểu lộ tình cảm |  |  |  | nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) |  |  |  | thành ngữ, từ ngữ |  |  |  | (toán học) biểu thức |  |  |  | (y học) sự ấn (cho thai ra) | 
 
 
 
  biểu thức 
  algebrai e. biểu thức đại số 
  alternating e. biểu thức thay phiên 
  canonical e. biểu thức chính tắc 
  differential e. biểu thức vi phân 
  general e. biểu thức tổng quát 
  mixed e. biểu thức hỗn tạp 
  numerical e. biểu thức bằng số 
 
  /iks'preʃn/ 
 
  danh từ 
  sự vắt, sự ép, sự bóp 
  sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...) 
  to read with expression  đọc diễn cảm 
  to give expression to one's feelings  biểu lộ tình cảm 
  nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) 
  thành ngữ, từ ngữ 
  (toán học) biểu thức 
  (y học) sự ấn (cho thai ra) 
 
 |  |