Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrusion




extrusion
[eks'tru:ʒn]
danh từ
sự đẩy ra, sự ấn ra


/eks'tru:ʤn/

danh từ
sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.