Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-guard




eye-guard
['aigɑ:d]
danh từ
kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ


/'aigɑ:d/

danh từ
kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)

Related search result for "eye-guard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.