fair and square
fair+and+square | ['feəənd'skweə] | | Cách viết khác: | | fairly and squarely | | ['feəliənd'skweəli] | | phó từ (thông tục) | | | lương thiện | | | công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo |
/'feənd'skwəe/
danh từ & phó từ, (thông tục) lương thiện công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
|
|