Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
familiarization




familiarization
[fə,miljərai'zei∫n]
Cách viết khác:
familiarisation
[fə,miljərai'zei∫n]
danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)


/fə,miljərai'zeiʃn/

danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.