danh từ người hâm mộ, người say mê film fans những người mê chiếu bóng football fans những người hâm mộ bóng đá
danh từ cái quạt an electric fan quạt máy, quạt điện cái quạt lúa đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt) (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt bản hướng gió (ở cối xay gió)
ngoại động từ quạt (thóc...) thổi bùng, xúi giục to fan the flame of war thổi bùng ngọn lửa chiến tranh trải qua theo hình quạt
nội động từ quạt thổi hiu hiu (gió) xoè ra như hình quạt !to fan the air đấm gió