Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fanged




fanged
[fæηd]
tính từ
có răng nanh
có răng nọc
có chân răng


/fæɳd/

tính từ
có răng nanh
có răng nọc
có chân răng

Related search result for "fanged"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fanged"
    fanged fungoid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.