fart
fart | [fɑ:t] | | danh từ | | | sự đánh rắm | | | người bị khinh miệt | | động từ | | | đánh rắm | | | to fart around | | | tỏ ra lố bịch |
/fɑ:t/
danh từ đùi 0 rắm
nội động từ chùi gháu !['fɑ:ðə]
tính từ (cấp so sánh của far) xa hơn; thêm hơn, hơn nữa have you anything fart to say? anh còn có gì nói thêm không?
phó từ xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further) !I'll see you fart first (thông tục) đừng hòng
ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further
|
|