Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fascicle




fascicle
['fæsikl]
Cách viết khác:
fascicule
['fæsikju:l]
fasciculus
[fə'sikjuləs]
danh từ
(thực vật học) bó, chùm
tập (sách)


/'fæsikl/ (fascicule) /'fæsikju:l/ (fasciculus) /fə'sikjuləs/

danh từ
(thực vật học) bó, chùm
tập (sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fascicle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.