Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatling




fatling
['fætliη]
danh từ
súc vật vỗ béo để làm thịt


/'fætliɳ/

danh từ
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)

Related search result for "fatling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.