Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
federationist




federationist
[,fedə'rei∫nist]
danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang


/,fedə'reiʃnist/

danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.