Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fend for yourself




fend+for+yourself

[fend for yourself]
saying && slang
be independent, care for yourself
Soon you'll know the city, and you can fend for yourself.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.