Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetid




fetid
['fetid]
Cách viết khác:
foetid
['fi:tid]
tính từ
hôi thối, hôi hám


/'fetid/ (foetid) /'fi:tid/

tính từ
hôi thối, hôi hám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fetid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.