Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fibrousness




fibrousness
['faibrəsnis]
danh từ
sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ


/'faibrəsnis/

danh từ
sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.