Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fictitious




fictitious
[fik'ti∫əs]
tính từ
được tưởng tượng hoặc bịa ra; không có thật; hư cấu
the account he gives of his childhood is quite fictitious
câu chuyện anh ta kể về thời thơ ấu của mình là hoàn toàn bịa đặt
all the places and characters in my novel are entirely fictitious
tất cả các địa điểm và nhân vật trong tiểu thuyết của tôi đều là hoàn toàn hư cấu



giả tạo, tưởng tượng

/fik'tiʃəs/

tính từ
hư cấu, tưởng tượng, không có thực
giả
a fictitious name tên giả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fictitious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.