fiddle-faddle
fiddle-faddle | ['fidl,fædl] | | danh từ | | | chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn | | | người vô công rồi nghề | | tính từ | | | lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn | | nội động từ | | | làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn | | | làm nhặng xị, nhăng nhít | | thán từ | | | vớ vẩn!, láo toét! |
/'fidl,fædl/
danh từ chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn người vô công rồi nghề
tính từ lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn
nội động từ làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn làm nhặng xị, nhăng nhít
thán từ vớ vẩn!, láo toét!
|
|