field
field | [fi:ld] | | danh từ | | | đồng ruộng, cánh đồng | | | mỏ, khu khai thác | | | bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh | | | to hold the field | | giữ vững trận địa | | | to take the field | | bắt đầu hành quân | | | sân (bóng đá, crickê) | | | các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi | | | dải (băng tuyết...) | | | nền (huy hiệu) | | | lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...) | | | art field | | lĩnh vực nghệ thuật | | | a wide field of vision | | nhãn quan rộng rãi | | | (vật lý) trường | | | magnetic field | | từ trường | | | electric field | | điện trường | | ngoại động từ | | | (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) | | | đưa (đội bóng) ra sân | | nội động từ | | | (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê) | | | to play the field | | | không để bị ràng buộc, giữ thế thủ |
(Tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực
trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben f. of constants (đại số) trường các hằng số f. of events trường các biến cố f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị f. of porce trường lực f. of integration trường tích phân f. of lines trường tuyến f. of points trường điểm f. of quotients trường các thương f. of sets (đại số) trường các tập hợp f. of vectors trường vectơ algebraic number f. trường số đại số base f. trường cơ sở class f. trường các lớp coefficient f. (đại số) trường các hệ số commutative f. trường giao hoán complete f. (đại số) trường đầy đủ complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần congruence f. (đại số) trường đồng dư conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực) constant f. (đại số) trường hằng số cubic f. trường bậc ba ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự định giá) difference f. (đại số) trường sai phân differential f. (hình học) trường hướng electromagnetic f. trường điện tử elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic formally real f. (đại số) trường thực về hình thức free f. trường tự do ground f. trường cơ sở hyper-real f. trường siêu thực inertia f. trường quán tính intermediate f. (đại số) trường trung gian irrotational f. trường không rôta local f. (đại số) trường địa phương magnetic f. vt. từ trường measure f. trường có độ đo modular f. trường môđun multidifferential f. trường đa vi phân neutral f. (đại số) trường trung hoà non-commutative f. trường không giao hoán number f. trường số ordered f. (đại số) trường được sắp partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng perfect f. trường hoàn toàn prime f. trường nguyên tố quadratic f. (đại số) trường bậc hai quotient f. trường các thương radiation f. trường bức xạ ramification f. trường rẽ nhánh real number f. trường số thực rotational f. trường rôta scalar f. trường vô hướng skew f. (đại số) trường không giao hoán solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit splitting f. (đại số) trường khai triển tensor f. (hình học) trường tenxơ topological f. trường tôpô total real f. trường thực toàn phần true quotient f. (đại số) trường thương dúng two-dimentional f. trường hai chiều vector f. trường vectơ velocity f. trường vận tốc vortex f. trường rôta
/fi:ld/
danh từ đồng ruộng, cánh đồng mỏ, khu khai thác bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh to hold the field giữ vững trận địa to take the field bắt đầu hành quân sân (bóng đá, crickê) các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi dải (băng tuyết...) nên (huy hiệu) lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...) of art field lĩnh vực nghệ thuật a wide field of vision nhãn quan rộng rãi (vật lý) trường magnetic field từ trường electric field điện trường
ngoại động từ (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) đưa (đội bóng) ra sân
nội động từ (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
|
|