Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field marshal




field+marshal
['fi:ld,mɑ:∫əl]
danh từ
(quân sự) thống chế; đại nguyên soái


/'fi:ld'mɑ:ʃəl/

danh từ
(quân sự) thống chế; đại nguyên soái

Related search result for "field marshal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.