Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field telegraph




field+telegraph
['fi:ld,teligrɑ:f]
danh từ
máy điện báo dã chiến


/'fi:ld'teligrɑ:f/

danh từ
máy điện báo dã chiến

Related search result for "field telegraph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.