fiendish
fiendish | ['fi:ndi∫] | | tính từ | | | xảo quyệt | | | a fiendish plot, plan, idea | | âm mưu, kế hoạch, ý tưởng xảo quyệt | | | hung dữ hoặc độc ác | | | a fiendish temper | | tính khí hung ác | | | phức tạp; tồi tệ | | | fiendish weather | | thời tiết quá xấu | | | a fiendish problem | | vấn đề hóc hiểm |
/fi:ndiʃ/
tính từ như ma quỷ, như quỷ sứ tàn ác, hung ác
|
|