|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifthly
fifthly | [fifθli] | | phó từ | | | năm là | | | after presenting the first four objectives, he continued: "Fifthly, at any cost, we must better our business methods" | | sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " Năm là, bằng mọi giá, ta phải cải tiến phương pháp kinh doanh của mình" |
/fifθli/
phó từ năm là
|
|
|
|