Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifthly




fifthly
[fifθli]
phó từ
năm là
after presenting the first four objectives, he continued: "Fifthly, at any cost, we must better our business methods"
sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " Năm là, bằng mọi giá, ta phải cải tiến phương pháp kinh doanh của mình"


/fifθli/

phó từ
năm là


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.