Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fingerprint





fingerprint


fingerprint

The pattern marks on our fingertips are fingerprints.

['fiηgəprint]
danh từ
dấu lăn ngón tay; dấu điểm chỉ; dấu tay
ngoại động từ
the police fingerprinted three suspects right on the spot
cảnh sát lấy dấu tay ba kẻ bị tình nghi ngay tại hiện trường


/'fiɳgəprint/

ngoại động từ
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ

Related search result for "fingerprint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.