Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-break




fire-break
['faiəbreik]
danh từ
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)


/'faiəbreik/

danh từ
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)

Related search result for "fire-break"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.