Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-eater




fire-eater
['faiər,i:tə]
danh từ
người làm ra vẻ nuốt lửa để làm trò mua vui; người làm trò nuốt lửa
người hiếu chiến; kẻ hung hăng


/'faiər,i:tə/

danh từ
người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật)
người hiếu chiến, kẻ hung hăng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fire-eater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.