|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firecracker
danh từ pháo (để đốt) this year, it is forbidden to set off firecrackers năm nay cấm đốt pháo
firecracker | ['faiə,krækə] | | danh từ | | | pháo (để đốt) | | | this year, it is forbidden to set off firecrackers | | năm nay cấm đốt pháo |
|
|
|
|