Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fireproof




fireproof
['faiəpru:f]
tính từ
chịu lửa, không cháy
ngoại động từ
làm cho lửa không bén cháy


/'faiəpru:f/

tính từ
chịu lửa, không cháy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.