Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firth




firth
[fə:θ]
Cách viết khác:
frith
[friθ]
danh từ
vịnh hẹp
cửa sông


/fə:θ/ (frith) /friθ/

danh từ
vịnh hẹp
cửa sông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "firth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.