Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fissidactyl




fissidactyl
[,fisi'dæktil]
tính từ
có ngón tẻ ra


/,fisi'dæktil/

tính từ
có ngón tẽ ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.