bàn tay nắm chặt lại, các ngón tay gập vào trong lòng bàn tay; nắm tay; quả đấm
to clench one's fist
siết chặt nắm tay
to use one's fists
đấm nhau, thụi nhau
he struck me with his fist
nó nắm tay đấm tôi
she shook her fist at him
ba ta dứ nắm tay vào mặt nó
(đùa cợt) bàn tay
give us your fist
nào, bắt tay
(đùa cợt) chữ viết
a good fist
chữ viết đẹp
I know his fist
tôi biết chữ nó
ngoại động từ
nắm chặt, điều khiển
to fist an oar
điều khiển mái chèo
an iron fist/hand in a velvet glove
quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
to make money hand over fist
vớ được lợi lộc béo bở
the mailed fist
sự đe doạ bằng vũ lực
/fist/
danh từ nắm tay; quả đấm to clenth one's fist nắm chặt tay lại to use one's fists đấm nhau, thụi nhau (đùa cợt) bàn tay give us your fist nào bắt tay (đùa cợt) chữ viết a good fist chữ viết đẹp I know his fist tôi biết chữ nó
ngoại động từ đấm, thụi nắm chặt, điều khiển to fist an oar điều khiển mái chèo