Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flaring




tính từ
chói lọi
hoa mỹ; rực rỡ
sáng chập chờn
phía dưới phồng ra (váy)



flaring
['fleəriη]
tính từ
chói lọi
hoa mỹ; rực rỡ
sáng chập chờn
phía dưới phồng ra (váy)


Related search result for "flaring"
  • Words pronounced/spelled similarly to "flaring"
    flooring flowering flaring
  • Words contain "flaring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rực loe

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.