|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flashback
flashback | ['flæ∫bæk] | | danh từ | | | (điện ảnh) cảnh hồi tưởng | | | đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính) |
/'flæʃbæk/
danh từ (điện ảnh) cảnh hồi tưởng đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
|
|
|
|