|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flatter
flatter | ['flætə] | | ngoại động từ | | | tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh | | | tôn lên | | | this photograph flatters her | | bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên | | | làm cho (ai) hy vọng hão | | | don't flatter yourself that he will forgive you | | đừng hy vọng hão là hắn sẽ tha thứ cho anh | | | làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...) | | | to flatter oneself that | | tự hào là, lấy làm hãnh diện là | | | he flattered himself that he was the best student of the class | | anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp | | danh từ | | | (kỹ thuật) búa đàn |
/'flætə/
ngoại động từ tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh tôn lên this photograph flatters her bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên làm cho (ai) hy vọng hão don't flatter yourself that he will forgine you đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...) to flatter oneself that tự hào là, lấy làm hãnh diện là he flattered himself that he was the best student of the class anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp
danh từ (kỹ thuật) búa đàn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatter"
|
|