Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flaunty




flaunty
['flɔ:nti]
tính từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện


/'flɔ:nti/

tính từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện

Related search result for "flaunty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.