|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleurs-de-lis
fleurs-de-lis | | Xem fleur-de-lis |
/fleurs-de-lis/ de-luce) /'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce) /'flauədə'lju:s/
danh từ, số nhiều fleurs-de-lis (thực vật học) hoa irit (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp
|
|
|
|