|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flight path
danh từ hướng bay
flight+path | ['flaitpɑ:θ] | | danh từ | | | đường hoặc hướng bay của máy bay trong không trung | | | the flight paths of the aeroplanes crossed, with fatal results | | đường bay của các máy bay đan chéo nhau gây hậu quả chết người |
|
|
|
|