|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flirtatious
flirtatious | [flə:'tei∫əs] | | tính từ | | | thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ | | | hay yêu đương lăng nhăng |
/flirtatious/
tính từ thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ hay yêu đương lăng nhăng
|
|
|
|